Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
29 | 22 | 30 | 20 | 0 | 51 | 101 |
![]() |
19 | 33 | 19 | 20 | 0 | 52 | 91 |
- Baamon cattle Herder
- Mets de Guaynabo
Số liệu đội bóng
35/74(47.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/79(41.8%)
14/31(45.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/36(30.6%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
42
29
Kiến tạo
25
6
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
0
17
Phạm lỗi
19
10
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
10
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/23(56.5%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/23(30.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
16
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0