Bảng xếp hạng
NSA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 1 | 14 | 78.1 | 90.4 | -12.3 | 14 | 7% |
Chủ | 8 | 1 | 7 | 79.8 | 89.2 | -9.4 | 13 | 12% |
Khách | 7 | 0 | 7 | 76.1 | 91.7 | -15.6 | 14 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 80.2 | 93.3 | -13.1 | 10% |
Hoops
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 10 | 84.4 | 81.4 | 3 | 9 | 38% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 86.1 | 75.9 | 10.2 | 4 | 56% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 82.3 | 88.4 | -6.1 | 10 | 14% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 88.8 | 81.1 | 7.7 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Hoops
86
-
77
NSA
44
-
33
B
Lebanon FLB
NSA
81
-
77
Hoops
44
-
37
T
Lebanon FLB
Hoops
95
-
104
NSA
31
-
43
T
Lebanon FLB
NSA
79
-
80
Hoops
44
-
36
B
Lebanon FLB
Hoops
61
-
58
NSA
28
-
27
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
97
-
93
NSA
41
-
44
B
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
97
-
106
NSA
44
-
56
T
Lebanon FLB
Beirut Club
90
-
70
NSA
46
-
40
B
Lebanon FLB
NSA
82
-
96
Antranik
44
-
39
B
Lebanon FLB
NSA
75
-
102
貝魯特艾利雅德
31
-
54
B
Lebanon FLB
Mayrouba
95
-
70
NSA
51
-
38
B
Lebanon FLB
NSA
93
-
98
Al Tadamon Lebanon
38
-
42
B
Lebanon FLB
Homenetmen
104
-
100
NSA
56
-
52
B
Lebanon FLB
NSA
85
-
78
Champville
36
-
39
T
Lebanon FLB
NSA
83
-
93
Beirut Club
42
-
54
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Mayrouba
74
-
96
Hoops
39
-
41
T
Lebanon FLB
Homenetmen
126
-
105
Hoops
58
-
51
B
Lebanon FLB
Hoops
65
-
78
Al-Tadamoun
31
-
41
B
Lebanon FLB
Hoops
71
-
72
Champville
40
-
37
B
Lebanon FLB
Antonine
90
-
84
Hoops
50
-
37
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
103
-
72
Hoops
54
-
40
B
Lebanon FLB
Hoops
85
-
66
Club Central Jounieh
50
-
29
T
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
110
-
107
Hoops
38
-
53
B
Lebanon FLB
Hoops
94
-
88
Beirut Club
35
-
41
T
Lebanon FLB
Hoops
86
-
77
NSA
44
-
33
T