Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
24 22 26 18 4 46 94
16 27 24 23 12 43 102
- Kalise Gran Canaria - Valencia

Số liệu đội bóng

32/75(42.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/76(47.4%)
12/39(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/35(42.9%)
18/20(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
38
Tranh bóng bật bảng
46
19
Kiến tạo
17
8
Cướp bóng
6
5
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
20
7
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
1
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Albicy A.
    Albicy A.
    16
    4/9
    7/7
  • Montero J.
    Montero J.
    36
    11/25
    10/11
Board
  • Conditt G.
    Conditt G.
    8
    4
    4
  • Montero J.
    Montero J.
    10
    5
    5
Kiến tạo
  • Albicy A.
    Albicy A.
    6
    2
    37
  • Pradilla J.
    Pradilla J.
    4
    1
    30

Kalise Gran Canaria

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 4-9 1-6 7-7 1 6 1 -12 16
22 3-5 0-1 0-0 3 1 2 -10 6
30 5-14 4-8 0-0 3 2 2 -2 14
24 2-9 1-6 0-0 2 0 4 -8 5
26 4-7 1-2 0-0 6 0 4 -18 9
28 3-14 3-12 7-7 6 4 1 +1 16
18 4-6 0-0 3-4 8 3 2 +10 11
14 3-3 0-0 0-0 4 1 1 -6 6
8 1-4 0-1 0-0 1 2 2 +3 2
7 2-3 1-2 1-2 0 0 1 -2 6
5 1-1 1-1 0-0 0 0 1 +4 3

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 11-25 4-9 10-11 10 3 2 +17 36
29 6-10 4-6 1-1 2 3 3 +9 17
30 7-10 2-2 0-0 8 4 2 +21 16
22 1-6 1-6 2-2 4 0 2 +12 5
18 2-5 0-0 2-2 5 0 2 -6 6
26 3-5 1-2 0-0 3 1 2 +14 7
25 3-6 1-2 0-2 5 3 2 +10 7
11 1-2 1-2 0-0 2 2 1 -12 3
11 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -11 0
9 1-4 0-3 0-0 0 0 2 -6 2
7 1-2 1-2 0-1 0 1 1 -8 3