Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 21 13 10 37 60
22 14 25 19 36 80
- Joventut Badalona - Tenerife

Số liệu đội bóng

22/63(34.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/60(45.0%)
3/22(13.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/21(42.9%)
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/22(77.3%)
38
Tranh bóng bật bảng
40
13
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
13
5
Chắn bóng trên không
4
23
Phạm lỗi
18
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/22(22.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
14
Tranh bóng bật bảng
14
1
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dotson D.
    Dotson D.
    20
    7/17
    5/5
  • Fitipaldo B.
    Fitipaldo B.
    23
    6/10
    6/8
Board
  • Dotson D.
    Dotson D.
    24
    7
    17
  • Fitipaldo B.
    Fitipaldo B.
    16
    6
    10
Kiến tạo
  • Hanga A.
    Hanga A.
    6
    3
    28
  • Doornekamp A.
    Doornekamp A.
    8
    3
    24

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 0-5 0-4 0-0 5 6 1 +4 0
24 7-17 1-4 5-5 24 4 0 +3 20
28 3-7 1-4 1-2 10 1 0 +1 8
20 0-3 0-2 0-0 3 3 0 +3 0
23 4-11 0-0 4-4 15 4 1 +3 12
23 2-8 0-5 0-1 10 1 0 +2 4
18 3-3 1-1 1-2 6 1 0 +2 8
15 3-6 0-0 2-2 9 4 1 +2 8
14 0-2 0-1 0-0 2 0 0 +3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-1 0-1 0-0 1 0 0 0 0

Tenerife

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 6-10 5-7 6-8 16 0 1 +1 23
9 1-2 1-2 0-0 3 1 0 +1 3
27 2-5 2-2 1-2 7 6 0 +2 7
20 2-5 0-1 0-1 7 2 0 0 4
27 6-8 0-0 1-1 14 7 0 +3 13
24 3-7 0-3 3-3 10 8 0 +3 9
21 4-11 1-2 4-5 15 1 2 +2 13
21 1-5 0-3 2-2 6 3 1 0 4
10 1-3 0-0 0-0 4 1 0 +4 2
7 0-2 0-1 0-0 2 1 0 +1 0
1 1-2 0-0 0-0 3 0 0 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0