Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
21 25 14 25 12 46 97
16 21 25 23 16 37 101
- Unicaja - Barcelona

Số liệu đội bóng

37/76(48.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/67(46.3%)
7/26(26.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/26(26.9%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
32/38(84.2%)
39
Tranh bóng bật bảng
37
21
Kiến tạo
13
8
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
5
30
Phạm lỗi
25
13
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/7(57.1%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Carter T.
    Carter T.
    13
    4/14
    4/4
  • Punter K.
    Punter K.
    21
    4/10
    12/12
Board
  • Perez T.
    Perez T.
    7
    6
    1
  • Parra J.
    Parra J.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Perry K.
    Perry K.
    10
    1
    25
  • Punter K.
    Punter K.
    5
    2
    28

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-12 0-3 0-0 6 1 3 -3 10
19 2-3 1-2 1-1 1 2 2 -17 6
21 4-14 1-5 4-4 2 1 3 -19 13
21 1-3 1-3 2-4 1 1 3 -9 5
18 2-4 0-0 0-0 2 2 4 -1 4
25 4-12 2-7 2-4 2 10 2 +14 12
23 6-6 0-0 0-0 7 0 3 +1 12
17 5-7 0-0 1-1 2 1 3 +4 11
15 0-1 0-1 3-4 2 2 2 +4 3
11 4-6 0-1 0-0 6 0 1 +6 8
11 2-4 1-2 0-0 3 0 3 +3 5
9 2-4 1-2 3-3 0 1 1 -3 8

Barcelona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 0-7 0-2 0-0 5 4 4 +9 0
28 4-10 1-5 12-12 2 5 3 +15 21
35 7-14 4-9 2-2 5 0 3 +17 20
24 4-4 2-2 6-7 4 1 4 +12 16
16 5-6 0-0 1-1 3 0 0 +3 11
25 3-7 0-1 3-3 7 0 2 +2 9
23 4-10 0-5 4-4 1 3 4 -12 12
19 3-6 0-0 3-8 7 0 3 -9 9
13 1-3 0-2 1-1 2 0 2 -12 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0