Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 22 22 23 37 82
14 24 13 25 38 76
- Real Madrid - Baskonia

Số liệu đội bóng

25/61(41.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/56(48.2%)
11/34(32.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/22(27.3%)
21/27(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/22(81.8%)
42
Tranh bóng bật bảng
35
19
Kiến tạo
14
10
Cướp bóng
14
2
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
23
20
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tavares E.
    Tavares E.
    16
    5/6
    6/9
  • Howard M.
    Howard M.
    17
    3/7
    9/9
Board
  • Tavares E.
    Tavares E.
    13
    8
    5
  • Hall D.
    Hall D.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Llull S.
    Llull S.
    6
    2
    21
  • Forrest T.
    Forrest T.
    6
    4
    28

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-13 3-8 1-2 7 1 4 -5 10
23 3-10 2-6 4-4 2 2 0 +1 12
26 5-9 1-3 3-4 1 2 2 0 14
5 0-3 0-2 0-0 1 0 1 -1 0
27 5-6 0-0 6-9 13 2 2 +5 16
21 2-7 1-5 4-4 2 6 3 +13 9
17 2-5 1-4 0-0 4 1 2 +13 5
16 1-2 1-2 0-0 0 0 2 +8 3
16 2-3 2-3 3-4 3 4 1 +3 9
11 2-3 0-0 0-0 8 0 4 -4 4
6 0-1 0-1 0-0 0 1 0 -3 0

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-11 1-4 0-0 4 3 4 0 9
28 2-6 0-0 0-0 4 6 2 +2 4
21 3-6 0-2 6-8 4 0 5 0 12
9 1-1 0-0 1-1 0 0 0 +4 3
9 0-0 0-0 0-0 2 0 4 +5 0
21 3-7 2-5 9-9 0 1 4 -3 17
21 2-6 0-3 1-2 3 1 1 -2 5
18 3-6 1-3 0-0 3 0 0 -13 7
17 2-2 0-0 1-2 6 1 0 -12 5
11 1-5 0-2 0-0 1 1 1 -8 2
10 5-8 2-3 0-0 5 1 2 -3 12