Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 26 20 21 46 87
20 17 20 20 37 77
- Wurzburg - Ulm

Số liệu đội bóng

27/62(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/58(44.8%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/30(23.3%)
23/32(71.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/23(78.3%)
35
Tranh bóng bật bảng
36
15
Kiến tạo
12
11
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
5
23
Phạm lỗi
28
17
Số bàn thua
23
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/8(37.5%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/8(12.5%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/27(25.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
10
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mintz D.
    Mintz D.
    21
    7/11
    4/8
  • Marcio
    Marcio
    15
    5/11
    3/4
Board
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    10
    5
    5
  • Essengue N.
    Essengue N.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    4
    4
    27
  • Saraf B.
    Saraf B.
    4
    2
    22

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-11 3-4 4-8 2 0 3 0 21
27 1-12 0-5 2-3 1 4 4 0 4
25 3-5 1-2 6-8 5 2 3 0 13
16 2-4 0-0 0-0 4 1 2 0 4
23 6-8 1-2 4-5 10 2 1 0 17
21 4-8 3-5 6-6 2 2 3 0 17
12 1-5 0-3 0-0 1 1 3 0 2
9 3-5 2-3 0-0 3 0 0 0 8
6 0-1 0-0 0-0 2 0 0 0 0

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-10 1-7 1-2 2 3 1 0 6
22 5-9 0-1 3-3 4 4 2 0 13
27 4-6 1-2 0-0 4 0 4 0 9
26 2-4 1-3 2-2 6 0 3 0 7
24 5-11 2-8 3-4 1 1 3 0 15
17 4-6 2-3 0-0 6 2 5 0 10
14 2-5 0-2 3-5 8 0 5 0 7
13 2-6 0-3 1-1 0 0 2 0 5
11 0-1 0-1 0-0 1 0 0 0 0
8 0-0 0-0 4-4 2 2 2 0 4
2 0-0 0-0 1-2 0 0 1 0 1