Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 31 20 31 48 99
20 17 18 31 37 86
- Ulm - Wurzburg

Số liệu đội bóng

34/71(47.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/59(44.1%)
6/24(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/30(40.0%)
25/34(73.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/32(68.8%)
53
Tranh bóng bật bảng
26
18
Kiến tạo
14
7
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
2
28
Phạm lỗi
29
13
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
16/30(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/24(58.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/14(50.0%)
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/14(57.1%)
21
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
12
Phạm lỗi
15
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/6(16.7%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
1
1
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
0
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jallow K.
    Jallow K.
    26
    10/14
    5/8
  • Jackson J.
    Jackson J.
    25
    8/15
    4/5
Board
  • Essengue N.
    Essengue N.
    9
    5
    4
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Jessup J.
    Jessup J.
    3
    0
    32
  • Lewis M.
    Lewis M.
    5
    2
    21

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-12 2-5 1-2 5 3 2 0 15
24 4-11 0-0 5-6 4 2 4 0 13
29 10-14 1-4 5-8 7 1 2 0 26
19 0-3 0-1 2-2 7 1 4 0 2
15 4-5 0-1 1-3 3 1 4 0 9
21 5-9 2-3 5-7 9 1 2 0 17
19 0-5 0-5 4-4 2 3 2 0 4
12 3-5 0-1 0-0 4 1 3 0 6
12 1-4 1-3 0-0 2 2 1 0 3
11 1-3 0-1 2-2 2 2 3 0 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 8-15 5-10 4-5 1 0 4 0 25
12 0-2 0-0 0-0 2 0 3 0 0
28 5-11 4-8 1-2 2 0 4 0 15
25 2-6 1-2 8-9 0 4 1 0 13
14 1-2 0-0 0-0 3 1 2 0 2
21 1-5 0-2 1-3 0 5 1 0 3
19 1-3 1-3 2-2 2 1 2 0 5
18 5-6 0-0 3-7 10 2 4 0 13
13 1-5 0-3 0-0 1 1 3 0 2
11 1-1 1-1 0-0 0 0 3 0 3
7 0-1 0-1 2-2 2 0 1 0 2
3 1-2 0-0 1-2 2 0 0 0 3