Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
24 21 19 9 18 45 91
16 21 19 17 14 37 87
- Ulm - Wurzburg

Số liệu đội bóng

31/78(39.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/72(40.3%)
8/33(24.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/29(31.0%)
21/27(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/26(76.9%)
47
Tranh bóng bật bảng
50
19
Kiến tạo
10
7
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
23
13
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
15
1
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Essengue N.
    Essengue N.
    22
    8/16
    4/4
  • Lewis M.
    Lewis M.
    21
    5/14
    8/10
Board
  • Essengue N.
    Essengue N.
    14
    12
    2
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    18
    12
    6
Kiến tạo
  • Saraf B.
    Saraf B.
    6
    4
    30
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    2
    3
    31

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-14 2-7 2-2 6 3 1 +7 14
30 6-11 1-5 3-3 3 6 2 +12 16
32 3-11 1-4 4-8 7 3 4 -11 11
25 1-6 1-2 3-4 4 2 4 +3 6
22 3-7 0-3 3-4 4 1 4 +17 9
29 8-16 2-5 4-4 14 1 4 -4 22
14 1-4 0-3 0-0 0 0 1 -3 2
12 1-3 1-2 0-0 0 1 2 -1 3
11 1-3 0-2 2-2 3 1 1 -4 4
9 2-3 0-0 0-0 3 1 1 +4 4

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-11 0-3 2-2 6 1 2 -4 16
24 4-11 2-4 5-6 4 1 3 -1 15
28 5-9 2-3 0-0 10 0 4 -2 12
17 0-3 0-3 0-0 3 1 3 -15 0
12 2-2 0-0 0-0 0 0 3 -1 4
31 3-9 0-0 1-4 18 2 1 -3 7
29 5-14 3-8 8-10 0 2 3 -1 21
14 1-4 0-2 0-0 3 2 0 +8 2
14 1-3 1-2 4-4 0 0 2 -2 7
11 1-6 1-4 0-0 0 1 2 +5 3
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0