Bảng xếp hạng
Club Central Jounieh
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 9 | 79.9 | 87.1 | -7.2 | 10 | 36% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 82.3 | 85.2 | -2.9 | 8 | 50% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 78 | 88.6 | -10.6 | 7 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 83.4 | 89.1 | -5.7 | 30% |
NSA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 1 | 14 | 78.1 | 90.4 | -12.3 | 14 | 7% |
Chủ | 8 | 1 | 7 | 79.8 | 89.2 | -9.4 | 13 | 12% |
Khách | 7 | 0 | 7 | 76.1 | 91.7 | -15.6 | 14 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 80.2 | 93.3 | -13.1 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
NSA
73
-
81
Club Central Jounieh
34
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
93
-
86
Club Central Jounieh
52
-
41
B
Lebanon FLB
Mayrouba
85
-
103
Club Central Jounieh
34
-
48
T
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
92
-
99
Homenetmen
51
-
44
B
Lebanon FLB
Champville
79
-
85
Club Central Jounieh
48
-
49
T
Lebanon FLB
Hoops
85
-
66
Club Central Jounieh
50
-
29
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
104
-
89
Club Central Jounieh
49
-
43
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
66
-
93
Sagesse Al Hekmeh Be
30
-
40
B
Lebanon FLB
Beirut Club
101
-
91
Club Central Jounieh
44
-
46
B
Lebanon FLB
Antranik
78
-
71
Club Central Jounieh
36
-
37
B
Lebanon FLB
NSA
73
-
81
Club Central Jounieh
34
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
97
-
106
NSA
44
-
56
T
Lebanon FLB
Beirut Club
90
-
70
NSA
46
-
40
B
Lebanon FLB
NSA
82
-
96
Antranik
44
-
39
B
Lebanon FLB
NSA
75
-
102
貝魯特艾利雅德
31
-
54
B
Lebanon FLB
Mayrouba
95
-
70
NSA
51
-
38
B
Lebanon FLB
NSA
93
-
98
Al Tadamon Lebanon
38
-
42
B
Lebanon FLB
Homenetmen
104
-
100
NSA
56
-
52
B
Lebanon FLB
NSA
85
-
78
Champville
36
-
39
T
Lebanon FLB
NSA
83
-
93
Beirut Club
42
-
54
B
Lebanon FLB
Antonine
100
-
64
NSA
53
-
30
B