Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 21 17 15 36 68
22 20 16 16 42 74
- Cluj-Napoca - CSM Oradea

Số liệu đội bóng

22/59(37.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/67(34.3%)
6/32(18.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/19(15.8%)
18/25(72.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/28(89.3%)
37
Tranh bóng bật bảng
51
13
Kiến tạo
13
2
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
5
24
Phạm lỗi
24
8
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/13(92.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/23(26.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
18
2
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
10
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    20
    7/17
    4/6
  • Tarolis D.
    Tarolis D.
    17
    6/11
    5/7
Board
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    13
    11
    2
  • Young K.
    Young K.
    12
    7
    5
Kiến tạo
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    6
    3
    32
  • Pridgett S.
    Pridgett S.
    6
    1
    29

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-17 2-9 4-6 5 6 2 -6 20
30 4-13 4-11 2-2 2 1 2 -2 14
29 0-5 0-3 1-1 6 0 4 -4 1
27 1-7 0-4 4-4 3 1 1 -8 6
29 4-6 0-0 1-2 13 0 3 -6 9
24 2-5 0-3 5-6 1 4 2 +3 9
9 1-3 0-2 0-0 2 0 1 -8 2
8 1-1 0-0 0-0 1 1 5 +1 2
7 2-2 0-0 1-4 0 0 2 0 5

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-11 0-3 1-1 6 3 3 +7 7
27 3-7 1-3 3-3 1 0 3 -6 10
25 2-8 0-4 3-3 6 1 4 +19 7
30 6-11 0-1 5-7 7 2 0 -7 17
19 3-7 0-0 5-6 12 0 4 +13 11
29 3-16 2-6 5-5 5 6 3 +2 13
20 3-4 0-0 3-3 4 0 3 -7 9
18 0-3 0-2 0-0 4 1 3 +5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +4 0