Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 22 21 20 39 80
12 18 26 12 30 68
- CSM Oradea - Cluj-Napoca

Số liệu đội bóng

27/64(42.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/50(42.0%)
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/28(39.3%)
18/24(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/24(62.5%)
37
Tranh bóng bật bảng
29
13
Kiến tạo
10
8
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
0
24
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/11(27.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Richard K.
    Richard K.
    18
    7/17
    3/4
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    20
    7/16
    4/6
Board
  • Tarolis D.
    Tarolis D.
    10
    6
    4
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Richard K.
    Richard K.
    3
    2
    36
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    4
    3
    28

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 7-17 1-6 3-4 5 3 2 +15 18
22 2-6 1-4 0-0 1 0 4 +1 5
19 6-9 0-1 0-0 3 3 5 0 12
30 2-5 1-2 6-8 10 3 2 0 11
23 3-4 0-0 2-4 4 0 2 +7 8
23 1-10 1-2 0-0 1 2 4 +15 3
19 3-4 2-2 0-0 4 1 2 +8 8
16 1-6 0-0 5-6 3 1 2 +5 7
8 2-3 2-3 2-2 2 0 1 +9 8

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 7-16 2-6 4-6 3 4 3 0 20
28 2-9 2-7 2-2 3 2 3 -12 8
28 0-1 0-1 1-2 5 3 2 +5 1
13 1-2 1-2 0-0 1 0 1 0 3
25 1-3 0-0 1-2 8 0 2 -12 3
26 7-9 5-7 1-3 4 1 3 -12 20
23 1-6 1-4 6-7 2 0 4 -15 9
22 1-3 0-1 0-2 1 0 3 -9 2
3 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -5 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0