Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
36 25 23 30 61 114
20 25 25 28 45 98
- Voluntari - Valcea

Số liệu đội bóng

44/67(65.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/72(50.0%)
15/27(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/31(32.3%)
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/19(84.2%)
29
Tranh bóng bật bảng
33
25
Kiến tạo
18
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
17
4
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/17(76.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    31
    12/17
    5/9
  • Gray K.
    Gray K.
    23
    6/12
    11/11
Board
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    6
    4
    2
  • Uta R.
    Uta R.
    9
    4
    5
Kiến tạo
  • Caffey M.
    Caffey M.
    12
    2
    27
  • Gray K.
    Gray K.
    7
    2
    34

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 1-4 0-1 0-0 5 12 1 +25 2
26 7-7 4-4 4-4 4 2 4 +24 22
19 4-7 4-6 1-2 3 0 2 +17 13
29 12-17 2-2 5-9 6 1 2 +20 31
27 6-9 1-3 1-2 4 1 0 +10 14
22 7-12 2-5 0-0 2 4 2 -6 16
17 2-2 1-1 0-0 2 2 4 0 5
14 2-3 1-2 0-0 2 1 3 -4 5
14 3-6 0-3 0-0 0 2 1 -8 6
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 8-13 3-6 1-2 4 4 2 -14 20
34 6-12 0-3 11-11 3 7 1 -17 23
25 5-15 3-10 0-0 1 3 1 -25 13
30 6-10 1-4 2-2 8 1 2 -19 15
25 6-11 0-0 2-4 9 0 4 -22 14
23 3-7 2-5 0-0 1 1 2 +18 8
14 2-3 1-2 0-0 3 1 4 +8 5
3 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-1 0-0 0-0 0 1 0 0 0