Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 16 15 17 40 72
15 18 13 15 33 61
- Valcea - Voluntari

Số liệu đội bóng

29/61(47.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
19/61(31.1%)
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/27(29.6%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
44
Tranh bóng bật bảng
30
23
Kiến tạo
11
7
Cướp bóng
12
0
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
17
17
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Penn J.
    Penn J.
    18
    8/12
    1/1
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    14
    4/13
    5/8
Board
  • Gray K.
    Gray K.
    13
    13
    0
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Gray K.
    Gray K.
    9
    5
    36
  • Caffey M.
    Caffey M.
    3
    1
    30

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 6-10 2-5 0-0 4 6 3 +8 14
36 0-8 0-4 2-2 13 9 1 +7 2
30 6-11 3-5 1-2 7 1 1 +12 16
34 8-12 1-4 1-1 4 1 1 +5 18
27 7-13 0-0 2-3 7 3 4 +12 16
16 1-1 1-1 0-0 3 1 3 +6 3
13 1-5 1-3 0-0 4 2 1 +12 3
5 0-1 0-0 0-0 0 0 4 -7 0

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-11 1-3 1-1 3 3 2 -4 10
17 2-5 1-3 4-4 1 0 3 +3 9
17 0-3 0-2 0-0 1 2 1 +4 0
33 4-13 1-3 5-8 7 1 0 -5 14
31 2-11 2-6 1-2 2 1 2 -4 7
22 4-9 2-5 0-0 1 2 0 -16 10
17 2-4 1-2 4-4 4 0 3 -4 9
15 1-4 0-2 0-0 1 1 2 -15 2
13 0-1 0-1 0-0 4 1 4 -14 0