Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 19 25 18 48 91
22 28 21 18 50 89
- Valcea - Voluntari

Số liệu đội bóng

30/58(51.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/68(50.0%)
12/25(48.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/26(30.8%)
19/29(65.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/18(72.2%)
31
Tranh bóng bật bảng
38
26
Kiến tạo
17
2
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
16
Phạm lỗi
19
8
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gray K.
    Gray K.
    23
    7/11
    8/9
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    32
    15/24
    1/2
Board
  • Uta R.
    Uta R.
    10
    9
    1
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Gray K.
    Gray K.
    10
    3
    36
  • Caffey M.
    Caffey M.
    7
    2
    27

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 7-11 1-3 8-9 9 10 3 +1 23
15 1-3 0-2 2-2 0 1 1 -9 4
21 2-5 1-3 0-0 1 3 2 -12 5
33 5-10 2-4 2-6 3 2 3 -12 14
22 6-8 0-0 5-9 10 1 2 0 17
31 4-8 3-4 2-3 1 9 1 +10 13
22 4-9 4-6 0-0 3 0 2 +11 12
16 1-4 1-3 0-0 2 0 2 +21 3

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 1-6 0-4 4-5 2 7 1 0 6
26 1-4 0-2 2-3 4 2 2 0 4
25 4-9 2-4 3-4 8 1 4 +6 13
30 15-24 1-4 1-2 9 2 3 +6 32
28 2-4 1-2 2-2 4 1 1 -7 7
21 4-7 1-2 1-2 6 1 2 0 10
16 5-11 3-7 0-0 1 2 3 -5 13
13 0-1 0-1 0-0 1 1 2 -2 0
9 2-2 0-0 0-0 0 0 1 -8 4