Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 21 24 29 45 98
15 25 16 12 40 68
- Bayern - Heidelberg

Số liệu đội bóng

34/65(52.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/58(43.1%)
14/35(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/21(23.8%)
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/18(72.2%)
43
Tranh bóng bật bảng
25
21
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
23
11
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/8(75.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
2
3
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/24(41.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/11(27.3%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
3
8
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Napier S.
    Napier S.
    18
    5/8
    5/5
  • Horne D.
    Horne D.
    16
    6/12
    0/0
Board
  • Lucic V.
    Lucic V.
    8
    7
    1
  • Zipser P.
    Zipser P.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Weiler-Babb N.
    Weiler-Babb N.
    8
    0
    23
  • Horne D.
    Horne D.
    2
    3
    27

Bayern

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 3-6 2-4 0-0 5 8 3 0 8
22 4-15 4-14 3-3 1 1 2 0 15
21 3-4 0-1 0-0 5 0 1 0 6
21 4-8 0-2 0-0 8 2 3 0 8
19 4-7 2-3 0-0 3 3 3 0 10
22 4-5 0-0 4-6 3 5 1 0 12
22 2-5 1-2 0-0 3 0 1 0 5
16 1-3 1-3 2-4 6 1 4 0 5
16 5-8 3-5 5-5 5 1 4 0 18
4 2-2 0-0 0-0 1 0 2 0 4
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
3 2-2 1-1 2-2 0 0 0 0 7

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 2-5 0-0 3-4 8 1 4 0 7
27 6-12 4-8 0-0 2 2 2 0 16
31 5-13 1-3 2-2 2 1 2 0 13
23 3-4 0-1 0-3 3 1 5 0 6
20 2-5 0-1 2-2 1 0 3 0 6
27 7-14 0-3 2-3 5 2 3 0 16
20 0-3 0-3 4-4 1 0 2 0 4
8 0-0 0-0 0-0 2 0 1 0 0
2 0-2 0-2 0-0 0 0 0 0 0