Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 17 12 16 33 61
17 20 28 25 37 90
- Heidelberg - Bayern

Số liệu đội bóng

19/55(34.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/59(47.5%)
7/25(28.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/33(39.4%)
16/23(69.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/24(87.5%)
28
Tranh bóng bật bảng
40
8
Kiến tạo
16
5
Cướp bóng
11
1
Chắn bóng trên không
1
25
Phạm lỗi
25
16
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/9(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
0
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/12(16.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Weathers M.
    Weathers M.
    17
    5/10
    5/10
  • Napier S.
    Napier S.
    16
    3/12
    8/8
Board
  • Dibba B.
    Dibba B.
    8
    5
    3
  • Lucic V.
    Lucic V.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Dibba B.
    Dibba B.
    3
    4
    29
  • Weiler-Babb N.
    Weiler-Babb N.
    7
    1
    23

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-10 0-5 1-1 3 2 4 0 5
18 3-10 1-5 4-4 0 1 3 0 11
29 4-7 2-5 5-6 8 3 5 0 15
24 2-2 1-1 1-2 1 0 4 0 6
34 2-9 0-2 0-0 8 1 1 0 4
27 5-10 2-5 5-10 2 1 3 0 17
20 1-3 1-2 0-0 2 0 1 0 3
5 0-3 0-0 0-0 1 0 3 0 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Bayern

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 3-5 1-2 0-0 3 7 2 0 7
18 4-9 4-9 1-2 2 2 3 0 13
27 3-6 2-4 2-2 4 1 3 0 10
23 2-4 0-2 0-0 6 1 2 0 4
17 3-5 1-2 5-6 5 2 0 0 12
22 3-12 2-9 8-8 2 1 3 0 16
21 3-7 0-2 2-2 2 0 4 0 8
18 0-1 0-0 0-0 4 1 2 0 0
18 4-6 2-2 3-4 5 1 4 0 13
1 2-3 0-0 0-0 1 0 0 0 4
1 1-1 1-1 0-0 0 0 1 0 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0