Bảng xếp hạng
Mayrouba
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 11 | 80.5 | 92.5 | -12 | 13 | 27% |
Chủ | 8 | 2 | 6 | 85.4 | 95.5 | -10.1 | 10 | 25% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 74.9 | 89 | -14.1 | 9 | 29% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 80 | 94 | -14 | 20% |
Hoops
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 10 | 84.4 | 81.4 | 3 | 9 | 38% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 86.1 | 75.9 | 10.2 | 4 | 56% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 82.3 | 88.4 | -6.1 | 10 | 14% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 88.8 | 81.1 | 7.7 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Hoops
99
-
51
Mayrouba
49
-
37
B
Lebanon FLB
Hoops
77
-
52
Mayrouba
29
-
24
B
Lebanon FLB
Hoops
77
-
52
Mayrouba
29
-
24
B
Lebanon FLB
Mayrouba
73
-
79
Hoops
43
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
93
-
74
Mayrouba
43
-
35
B
Lebanon FLB
Mayrouba
85
-
103
Club Central Jounieh
34
-
48
B
Lebanon FLB
Antranik
97
-
100
Mayrouba
43
-
39
T
Lebanon FLB
Beirut Club
83
-
66
Mayrouba
45
-
42
B
Lebanon FLB
Mayrouba
95
-
70
NSA
51
-
38
T
Lebanon FLB
Mayrouba
65
-
117
貝魯特艾利雅德
32
-
54
B
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
94
-
76
Mayrouba
46
-
36
B
Lebanon FLB
Mayrouba
95
-
104
Homenetmen
47
-
54
B
Lebanon FLB
Champville
78
-
74
Mayrouba
37
-
30
B
Lebanon FLB
Mayrouba
98
-
107
Antonine
49
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Homenetmen
126
-
105
Hoops
58
-
51
B
Lebanon FLB
Hoops
65
-
78
Al-Tadamoun
31
-
41
B
Lebanon FLB
Hoops
71
-
72
Champville
40
-
37
B
Lebanon FLB
Antonine
90
-
84
Hoops
50
-
37
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
103
-
72
Hoops
54
-
40
B
Lebanon FLB
Hoops
85
-
66
Club Central Jounieh
50
-
29
T
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
110
-
107
Hoops
38
-
53
B
Lebanon FLB
Hoops
94
-
88
Beirut Club
35
-
41
T
Lebanon FLB
Hoops
86
-
77
NSA
44
-
33
T
Lebanon FLB
Hoops
99
-
51
Mayrouba
49
-
37
T