Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 20 15 32 40 87
14 22 23 27 36 86
- Lietuvos Rytas - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

27/63(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/69(39.1%)
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/26(46.2%)
24/28(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/26(76.9%)
39
Tranh bóng bật bảng
42
20
Kiến tạo
14
6
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
1
28
Phạm lỗi
25
12
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/24(37.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
16/19(84.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
12
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    17
    2/8
    10/11
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    22
    8/16
    1/2
Board
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    9
    6
    3
  • Maldunas G.
    Maldunas G.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Graves J.
    Graves J.
    3
    1
    18
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    8
    3
    30

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 2-8 0-3 10-11 3 2 1 +15 17
18 5-9 1-3 1-1 2 3 4 +3 12
28 6-12 0-1 2-4 9 2 2 +2 14
25 4-7 3-4 0-0 7 3 3 +8 11
21 1-5 1-1 4-4 4 3 4 +3 7
24 3-10 0-5 5-6 0 2 2 -6 11
18 4-5 3-4 0-0 1 1 4 +4 11
12 0-2 0-1 0-0 3 2 3 -3 0
11 0-2 0-1 0-0 3 1 0 -4 0
10 1-3 0-0 2-2 1 0 2 -11 4
5 0-0 0-0 0-0 3 1 1 -6 0

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 2-9 1-3 4-4 1 3 2 +7 9
34 7-16 4-12 3-3 8 0 2 +7 21
31 4-8 1-3 2-3 7 1 1 +4 11
23 1-5 1-3 1-2 5 1 4 -21 4
15 2-5 0-0 3-4 1 0 1 -15 7
30 8-16 5-5 1-2 3 8 5 +10 22
24 2-6 0-0 6-8 10 0 4 +17 10
10 1-2 0-0 0-0 3 1 4 -11 2
2 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -3 0