Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 18 22 18 46 86
25 15 18 20 40 78
- Zalgiris - Jonava

Số liệu đội bóng

35/53(66.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/56(53.6%)
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/14(50.0%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
28
Tranh bóng bật bảng
22
21
Kiến tạo
15
2
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
0
18
Phạm lỗi
21
15
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
3
6
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brazdeikis I.
    Brazdeikis I.
    15
    6/6
    0/1
  • Childress B.
    Childress B.
    16
    6/10
    1/2
Board
  • Butkevicius A.
    Butkevicius A.
    5
    3
    2
  • Blyzniuk B.
    Blyzniuk B.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Francisco S.
    Francisco S.
    10
    1
    27
  • Blyzniuk B.
    Blyzniuk B.
    5
    0
    31

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-7 1-4 2-2 5 4 1 +6 9
27 4-8 1-4 0-0 3 10 1 +9 9
25 6-6 3-3 0-1 2 1 2 +6 15
16 3-5 0-2 2-2 2 0 2 +4 8
16 5-6 0-0 0-1 0 0 2 -2 10
23 5-8 3-5 0-0 2 1 3 +1 13
20 3-5 2-3 0-0 1 1 1 0 8
20 2-4 0-2 1-2 4 2 0 +4 5
12 3-3 0-0 0-1 3 0 3 +4 6
9 1-1 0-0 1-3 3 2 3 +8 3

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-8 0-1 0-2 3 3 2 -10 6
29 6-10 3-5 1-2 0 3 3 -9 16
31 5-9 0-0 2-2 6 5 2 -1 12
20 2-5 1-2 1-1 2 0 2 -3 6
21 4-6 0-0 4-5 3 1 3 -6 12
19 5-6 1-2 0-0 2 1 1 -5 11
18 2-6 1-1 0-0 3 0 2 -6 5
12 1-3 1-3 3-4 0 0 3 -1 6
10 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -3 2
4 1-2 0-0 0-0 2 1 2 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +4 0