Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 18 16 19 41 76
12 21 21 19 33 73
- Lietkabelis - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

23/55(41.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/60(40.0%)
8/30(26.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/30(26.7%)
20/22(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/24(70.8%)
32
Tranh bóng bật bảng
41
17
Kiến tạo
13
7
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
24
10
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rubstavicius M.
    Rubstavicius M.
    19
    4/11
    9/9
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    21
    6/13
    6/6
Board
  • Maldunas G.
    Maldunas G.
    6
    6
    0
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Bickauskis D.
    Bickauskis D.
    4
    1
    27
  • Jackson-Cartwright P.
    Jackson-Cartwright P.
    3
    1
    12

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-6 2-3 4-4 4 4 4 +8 14
32 6-9 1-3 0-0 4 0 2 -4 13
29 4-11 2-8 9-9 2 2 3 -4 19
26 1-6 1-5 0-0 3 3 3 +3 3
22 5-8 0-0 3-3 2 3 3 -4 13
31 4-15 2-9 4-4 3 3 2 +7 14
16 0-2 0-0 0-2 6 2 3 +7 0
13 0-2 0-2 0-0 3 0 3 +2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
12 2-6 0-2 0-0 1 3 3 +1 4
5 0-1 0-1 1-2 0 1 0 -5 1
30 6-13 3-7 6-6 4 2 2 +4 21
16 0-2 0-0 4-6 4 1 2 -9 4
11 2-5 1-2 0-0 0 0 2 -1 5
23 2-6 0-2 1-2 8 2 0 -3 5
23 4-11 1-4 0-0 1 1 2 -5 9
21 5-7 2-4 5-6 6 1 2 +3 17
20 2-6 1-5 0-2 4 1 1 +2 5
16 0-1 0-1 0-0 4 0 2 +1 0
12 1-3 0-1 0-0 2 1 2 -3 2
6 0-1 0-1 0-0 1 0 5 0 0