Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 28 13 15 46 74
26 27 31 14 53 98
- Jonava - Zalgiris

Số liệu đội bóng

28/59(47.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/61(59.0%)
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/27(55.6%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/18(61.1%)
27
Tranh bóng bật bảng
34
13
Kiến tạo
24
4
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
4
18
Phạm lỗi
18
13
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/13(84.6%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brewton D.
    Brewton D.
    13
    4/8
    4/5
  • Brazdeikis I.
    Brazdeikis I.
    16
    7/10
    0/1
Board
  • Brewton D.
    Brewton D.
    3
    3
    0
  • Birutis L.
    Birutis L.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Brewton D.
    Brewton D.
    4
    2
    25
  • Francisco S.
    Francisco S.
    7
    3
    21

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-8 1-2 4-5 3 4 2 -22 13
25 2-5 2-3 2-2 3 2 2 -12 8
23 2-6 2-4 3-4 2 0 1 -12 9
22 4-8 0-1 0-0 2 0 2 -26 8
19 4-10 0-1 1-1 2 3 2 -17 9
22 4-7 0-1 0-0 3 1 3 -12 8
18 1-2 1-1 0-0 3 1 1 -3 3
18 4-9 1-5 0-1 2 2 2 -3 9
16 3-4 1-1 0-0 1 0 2 -11 7
6 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -6 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +4 0

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 5-8 3-4 0-0 3 7 2 +9 13
20 5-5 4-4 1-2 2 0 2 +26 15
22 3-7 1-3 3-5 4 2 1 +12 10
18 7-10 2-4 0-1 2 1 2 +18 16
16 4-4 0-0 1-2 6 2 0 +1 9
19 0-4 0-2 0-0 2 3 1 +22 0
19 4-5 2-3 0-0 3 2 1 +8 10
18 1-2 1-1 4-4 1 4 1 +21 7
14 2-4 1-2 1-2 2 1 3 -6 6
11 3-8 1-3 0-0 3 0 1 +1 7
11 2-2 0-0 1-2 2 2 3 +15 5
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -7 0