Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 22 14 21 38 73
17 10 25 9 27 61
- Zalgiris - Jonava

Số liệu đội bóng

27/54(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/68(36.8%)
6/25(24.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/20(20.0%)
13/22(59.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
39
Tranh bóng bật bảng
37
18
Kiến tạo
12
5
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
0
18
Phạm lỗi
21
12
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Smailagic A.
    Smailagic A.
    16
    5/9
    4/4
  • Brewton D.
    Brewton D.
    18
    8/14
    1/3
Board
  • Brazdeikis I.
    Brazdeikis I.
    9
    9
    0
  • Pleikys O.
    Pleikys O.
    10
    5
    5
Kiến tạo
  • Francisco S.
    Francisco S.
    8
    3
    31
  • Brewton D.
    Brewton D.
    4
    0
    31

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-11 1-6 4-6 4 8 1 +23 15
17 1-3 0-2 0-0 3 0 2 +5 2
28 5-9 2-5 4-4 4 2 2 +29 16
27 5-9 1-3 2-6 9 3 2 +7 13
11 3-4 0-0 0-0 5 1 0 -2 6
23 0-1 0-1 0-0 4 0 2 +2 0
19 4-8 0-1 1-2 4 2 4 -4 9
18 2-2 0-0 0-0 2 0 1 +2 4
13 1-5 1-5 2-4 1 0 2 +1 5
4 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +1 0
4 1-2 1-1 0-0 0 1 2 -4 3

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 8-14 1-4 1-3 8 4 3 -6 18
30 2-12 1-3 3-4 2 2 3 -2 8
22 3-9 0-1 0-0 5 0 2 -21 6
10 2-4 1-1 0-0 0 1 3 +3 5
20 0-4 0-3 0-0 1 1 1 -15 0
27 5-9 0-2 2-4 10 0 2 -7 12
21 4-5 1-1 1-1 4 2 3 -4 10
15 1-4 0-0 0-0 3 1 1 +2 2
13 0-5 0-3 0-0 0 1 3 -12 0
5 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +2 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0