Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 10 11 17 29 57
19 31 21 14 50 85
- CSM Constanta - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

22/64(34.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/61(50.8%)
5/27(18.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/26(46.2%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
28
Tranh bóng bật bảng
47
12
Kiến tạo
21
9
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
16
11
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/3(100.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Balan V.
    Balan V.
    14
    6/9
    0/0
  • Williams J.
    Williams J.
    18
    7/10
    4/8
Board
  • Stevenson T.
    Stevenson T.
    6
    6
    0
  • Williams J.
    Williams J.
    12
    7
    5
Kiến tạo
  • Toney A.
    Toney A.
    3
    1
    20
  • Jugovic A.
    Jugovic A.
    8
    1
    24

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 0-3 0-2 0-0 3 3 1 -16 0
37 3-10 1-5 2-5 5 3 4 -21 9
29 5-9 0-0 3-4 6 1 1 -23 13
28 6-9 2-3 0-0 6 1 3 -8 14
26 3-10 1-8 2-2 2 3 1 -18 9
19 3-10 1-6 0-0 1 1 1 -13 7
15 2-8 0-3 1-1 0 0 2 -19 5
15 0-3 0-0 0-0 3 0 2 -15 0
7 0-2 0-0 0-0 0 0 1 -7 0

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-2 2-2 0-0 2 8 1 +31 6
21 2-7 2-4 2-2 7 3 2 +19 8
19 4-5 4-5 0-0 6 1 1 +13 12
18 7-10 0-0 4-8 12 1 2 +19 18
12 2-6 1-3 0-0 2 0 0 +6 5
22 4-5 1-1 2-2 6 1 3 +10 11
19 4-7 2-3 2-2 1 2 2 +27 12
19 4-6 0-0 0-0 3 0 2 +7 8
14 1-3 0-1 1-2 4 1 1 +15 3
10 1-3 0-2 0-0 1 2 0 -3 2
8 0-7 0-5 0-0 0 1 0 -6 0
8 0-0 0-0 0-0 0 1 2 +2 0