Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 17 9 17 32 58
24 26 23 24 50 97
- CSM Constanta - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

20/65(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
40/70(57.1%)
7/33(21.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/31(38.7%)
11/12(91.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
33
Tranh bóng bật bảng
42
14
Kiến tạo
35
6
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
0
14
Phạm lỗi
14
14
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/16(18.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Toney A.
    Toney A.
    18
    6/15
    4/4
  • Corpodean V.
    Corpodean V.
    20
    8/13
    0/0
Board
  • Stevenson T.
    Stevenson T.
    11
    9
    2
  • Williams J.
    Williams J.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Radulescu A.
    Radulescu A.
    6
    4
    31
  • Jugovic A.
    Jugovic A.
    8
    1
    26

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-15 2-8 4-4 5 1 1 -36 18
37 2-7 0-0 1-2 11 2 1 -39 5
32 6-16 4-12 0-0 8 2 2 -25 16
31 1-5 0-3 2-2 1 6 4 -21 4
25 3-14 1-8 2-2 3 2 0 -18 9
17 1-4 0-2 2-2 1 0 2 -23 4
11 1-3 0-0 0-0 2 1 0 -18 2
8 0-1 0-0 0-0 0 0 4 -15 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-4 0-1 1-1 0 8 1 +27 5
24 4-7 2-5 0-0 4 5 2 +14 10
21 8-11 1-4 0-0 3 4 1 +28 17
20 2-5 0-1 2-4 10 6 2 +20 6
19 3-4 1-2 0-0 7 5 2 +25 7
19 6-7 0-0 1-1 5 1 0 +19 13
17 4-7 1-4 1-1 3 4 4 +14 10
17 8-13 4-6 0-0 2 1 0 +17 20
11 1-4 1-1 0-0 1 0 0 +6 3
8 1-4 1-3 0-0 1 0 1 +15 3
7 0-3 0-3 0-0 0 1 0 +5 0
7 1-1 1-1 0-0 1 0 1 +5 3