Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 21 23 27 43 93
32 28 33 18 60 111
- Municipal Galati - Dinamo Bucuresti

Số liệu đội bóng

38/67(56.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
44/69(63.8%)
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/26(46.2%)
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
29
Tranh bóng bật bảng
27
21
Kiến tạo
21
8
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
4
12
Phạm lỗi
12
13
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/18(77.8%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
0
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/19(73.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Calenic A.
    Calenic A.
    21
    8/12
    3/3
  • Grasu S.
    Grasu S.
    20
    8/11
    1/1
Board
  • Calenic A.
    Calenic A.
    9
    7
    2
  • Kuti N.
    Kuti N.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Calenic A.
    Calenic A.
    5
    1
    25
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    6
    1
    22

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 7-12 0-1 0-0 2 4 2 -7 14
25 5-7 2-3 2-2 3 2 1 -18 14
17 3-5 1-2 0-0 1 1 0 -14 7
25 8-12 2-6 3-3 9 5 1 -9 21
24 6-10 1-1 1-2 3 1 1 -12 14
29 4-7 0-0 1-1 4 2 2 -15 9
22 3-7 1-3 1-6 2 1 0 -4 8
14 2-5 0-2 2-2 3 3 3 0 6
12 0-2 0-0 0-0 0 2 2 -11 0

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 8-17 2-9 1-1 2 3 1 +6 19
22 7-9 1-1 2-4 2 6 2 +23 17
32 8-11 3-5 1-1 2 2 1 +7 20
22 5-8 1-4 2-2 7 4 1 +18 13
26 2-3 0-0 0-0 4 3 1 +27 4
31 7-10 0-0 2-2 6 1 2 +15 16
17 3-7 3-5 0-0 1 1 1 0 9
14 5-5 2-2 1-2 1 1 3 -6 13