Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 15 11 13 43 67
22 23 22 16 45 83
- Ilirija - KK Krka Novo mesto

Số liệu đội bóng

23/60(38.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/60(46.7%)
5/23(21.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/32(34.4%)
16/23(69.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/19(84.2%)
37
Tranh bóng bật bảng
37
14
Kiến tạo
18
10
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
5
24
Phạm lỗi
23
17
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/16(18.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kures L.
    Kures L.
    15
    5/11
    4/5
  • Jurkovic R.
    Jurkovic R.
    17
    7/8
    3/3
Board
  • Jockuch K.
    Jockuch K.
    8
    5
    3
  • Robinson K.
    Robinson K.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Golson V.
    Golson V.
    6
    1
    28
  • Klobucar J.
    Klobucar J.
    4
    3
    27

Ilirija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-11 1-3 2-2 3 6 1 -5 11
23 5-11 1-5 4-5 3 2 3 -11 15
19 2-3 0-0 0-0 4 0 4 +12 4
24 2-4 0-0 3-6 8 1 2 -11 7
19 3-5 2-3 0-0 2 1 3 -5 8
22 0-5 0-2 0-0 1 0 1 -17 0
15 3-6 0-1 1-2 3 0 3 -5 7
12 1-3 0-1 0-0 2 0 3 -10 2
11 2-5 1-3 4-4 1 0 1 -11 9
11 1-5 0-3 2-2 4 3 2 -9 4
10 0-4 0-2 0-2 2 1 1 -8 0

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 3-4 2-2 1-1 0 2 5 +13 9
15 2-5 0-3 0-0 1 1 3 0 4
7 1-2 0-0 0-0 1 2 0 -5 2
16 1-5 1-5 0-0 2 1 3 -7 3
14 1-3 0-0 3-4 4 1 2 -2 5
27 4-5 2-2 4-6 5 4 1 +18 14
27 4-16 4-15 0-0 2 3 1 +20 12
25 4-8 2-4 4-4 9 1 3 +21 14
18 7-8 0-0 3-3 4 1 2 +19 17
13 1-2 0-0 1-1 3 1 3 +10 3
9 0-1 0-1 0-0 3 1 0 -5 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -2 0