Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 21 25 29 36 90
23 18 26 19 41 86
- CSM Oradea - Voluntari

Số liệu đội bóng

31/57(54.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/58(50.0%)
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/25(48.0%)
20/21(95.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/19(84.2%)
31
Tranh bóng bật bảng
22
17
Kiến tạo
12
2
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
23
13
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    23
    8/11
    4/4
  • Caffey M.
    Caffey M.
    20
    7/13
    2/2
Board
  • Tarolis D.
    Tarolis D.
    8
    4
    4
  • Edler-Davis J.
    Edler-Davis J.
    4
    3
    1
Kiến tạo
  • Richard K.
    Richard K.
    6
    1
    35
  • Justice K.
    Justice K.
    4
    1
    22

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-14 2-5 6-6 4 6 2 +15 18
31 8-11 3-5 4-4 3 1 1 -7 23
27 2-3 0-0 3-3 5 3 4 +15 7
27 6-9 1-1 1-2 8 2 1 +10 14
19 2-3 1-2 0-0 2 0 4 +12 5
24 4-9 1-1 2-2 4 3 4 +6 11
15 2-6 0-3 0-0 2 0 5 -10 4
12 2-2 0-0 2-2 1 2 1 -11 6
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0
2 0-0 0-0 2-2 0 0 0 -5 2

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-13 4-8 2-2 2 2 1 -10 20
26 4-9 1-3 5-5 4 0 1 -3 14
22 4-7 3-5 1-2 0 2 3 -8 12
28 4-7 0-1 1-1 4 2 4 -6 9
26 2-4 0-0 1-2 3 2 1 -4 5
22 6-13 4-6 2-2 2 4 3 +5 18
17 0-1 0-0 3-3 0 0 5 +4 3
13 1-2 0-1 1-2 3 0 3 +2 3
11 1-2 0-1 0-0 0 0 2 0 2