Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 20 25 23 41 89
13 15 26 13 28 67
- KK Krka Novo mesto - Ilirija

Số liệu đội bóng

32/70(45.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/68(35.3%)
9/33(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/24(25.0%)
16/22(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/18(72.2%)
40
Tranh bóng bật bảng
44
23
Kiến tạo
8
11
Cướp bóng
2
8
Chắn bóng trên không
0
23
Phạm lỗi
23
15
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/13(61.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Skeens B.
    Skeens B.
    18
    7/8
    4/5
  • Golson V.
    Golson V.
    23
    7/15
    6/6
Board
  • Skeens B.
    Skeens B.
    7
    3
    4
  • Jockuch K.
    Jockuch K.
    13
    6
    7
Kiến tạo
  • Persons T.
    Persons T.
    8
    5
    22
  • Tomazic T.
    Tomazic T.
    3
    4
    33

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 2-5 0-2 2-2 2 8 3 +8 6
19 3-7 1-4 0-0 3 0 1 -2 7
19 4-8 1-3 0-0 6 1 3 +10 9
21 3-8 2-5 0-0 3 1 3 +12 8
22 7-8 0-0 4-5 7 2 3 +6 18
25 5-14 3-11 2-2 1 3 2 +23 15
17 5-8 1-4 1-2 2 0 2 +11 12
17 1-4 1-1 5-6 4 3 3 +14 8
15 2-5 0-3 2-3 2 4 1 +13 6
15 0-3 0-0 0-2 5 0 1 +13 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0

Ilirija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-15 3-6 6-6 4 1 2 -6 23
19 1-5 0-3 0-0 2 1 3 -13 2
15 0-2 0-1 0-0 0 0 3 -10 0
33 3-12 0-1 2-4 12 3 2 -16 8
30 7-11 0-0 1-2 13 0 1 -16 15
19 2-6 2-4 1-2 1 1 3 -11 7
18 0-4 0-2 1-2 2 0 2 -10 1
14 2-7 1-5 1-1 4 1 3 -23 6
6 2-2 0-0 1-1 0 0 0 -1 5
5 0-1 0-1 0-0 0 0 3 -3 0
3 0-2 0-1 0-0 0 1 1 -2 0
3 0-1 0-0 0-0 1 0 0 +1 0