Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 18 25 25 41 91
18 13 24 28 31 83
- Olympiacos - Panathinaikos

Số liệu đội bóng

28/54(51.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/59(50.8%)
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
27/33(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/17(76.5%)
31
Tranh bóng bật bảng
33
19
Kiến tạo
21
10
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
31
13
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
4
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
14/17(82.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
9
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
13
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Walkup T.
    Walkup T.
    16
    5/5
    4/4
  • Sloukas K.
    Sloukas K.
    16
    5/12
    4/4
Board
  • Vezenkov A.
    Vezenkov A.
    9
    7
    2
  • Yurtseven O. F.
    Yurtseven O. F.
    6
    2
    4
Kiến tạo
  • Papanikolaou K.
    Papanikolaou K.
    5
    2
    15
  • Sloukas K.
    Sloukas K.
    8
    1
    32

Olympiacos

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 3-8 2-5 0-0 0 3 2 -4 8
16 5-5 2-2 4-4 1 3 3 +4 16
29 5-10 1-5 4-4 9 0 4 +15 15
15 2-4 2-4 0-0 2 5 0 -2 6
17 2-3 0-0 1-2 5 2 4 +4 5
23 4-8 0-1 2-3 3 0 0 +6 10
23 4-11 1-5 7-9 4 2 1 +12 16
17 0-1 0-0 2-2 2 1 0 -3 2
15 1-4 0-3 2-4 0 2 3 +8 4
15 2-2 0-0 5-5 4 1 3 0 9

Panathinaikos

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 2-5 0-1 1-1 4 7 4 -7 5
19 3-9 1-3 3-4 1 2 4 -3 10
24 3-8 1-4 1-2 2 0 2 -13 8
19 3-5 1-3 0-2 5 0 0 -16 7
12 4-5 0-0 0-0 0 0 3 +1 8
32 5-12 2-6 4-4 5 8 3 -2 16
20 6-8 4-6 0-0 2 2 5 +6 16
19 4-7 1-4 0-0 4 2 3 -3 9
8 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -2 0
8 0-2 0-0 4-4 6 0 3 -3 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0