Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 18 17 23 37 77
23 19 16 13 42 71
- Rapid Bucuresti - SCM Craiova

Số liệu đội bóng

24/50(48.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/68(45.6%)
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/25(24.0%)
21/24(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
26
15
Kiến tạo
14
6
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
0
15
Phạm lỗi
23
20
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
2
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Eugene C.
    Eugene C.
    20
    5/11
    9/10
  • Sinik M.
    Sinik M.
    17
    7/15
    0/0
Board
  • Markovic N.
    Markovic N.
    9
    9
    0
  • Cabral W.
    Cabral W.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Eugene C.
    Eugene C.
    7
    4
    37
  • Ilie O.
    Ilie O.
    4
    2
    25

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 5-11 1-3 9-10 2 7 0 +3 20
24 2-6 2-4 4-4 2 1 2 +13 10
25 3-8 1-1 1-2 8 3 0 +7 8
40 3-4 1-2 7-8 9 3 2 +6 14
7 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -3 0
23 2-4 1-2 0-0 3 1 3 -3 5
23 6-9 2-3 0-0 7 0 5 +7 14
11 3-6 0-1 0-0 3 0 2 0 6
4 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -3 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +3 0

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-15 3-5 0-0 2 3 4 -7 17
25 3-10 0-5 0-1 5 4 5 0 6
35 3-6 0-2 0-0 9 3 2 -7 6
21 3-3 0-0 0-0 0 0 3 +7 6
17 2-6 0-2 0-0 1 0 5 -5 4
25 5-10 0-2 1-2 1 3 1 0 11
22 4-7 2-4 0-0 2 1 2 -1 10
21 4-11 1-5 2-2 3 0 1 -17 11