Bảng xếp hạng
Al-Tadamoun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 5 | 79.7 | 91.1 | -11.4 | 12 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 80.8 | 89.2 | -8.4 | 12 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 78.3 | 93.7 | -15.4 | 13 | 0% |
trận gần đây | 7 | 2 | 5 | 79.7 | 91.1 | -11.4 | 29% |
Club Central Jounieh
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 9 | 79.9 | 87.1 | -7.2 | 10 | 36% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 82.3 | 85.2 | -2.9 | 8 | 50% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 78 | 88.6 | -10.6 | 7 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 83.4 | 89.1 | -5.7 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
105
-
82
Al-Tadamoun
51
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
91
-
104
Sagesse Al Hekmeh Be
44
-
50
B
Lebanon FLB
Hoops
65
-
78
Al-Tadamoun
31
-
41
T
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
63
-
91
Beirut Club
33
-
47
B
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
88
-
80
Antranik
44
-
32
T
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
94
-
76
Mayrouba
46
-
36
T
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
78
-
110
貝魯特艾利雅德
34
-
46
B
Lebanon FLB
Homenetmen
83
-
82
Al-Tadamoun
41
-
43
B
Lebanon FLB
Antonine
93
-
71
Al-Tadamoun
54
-
41
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
105
-
82
Al-Tadamoun
51
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Mayrouba
85
-
103
Club Central Jounieh
34
-
48
T
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
92
-
99
Homenetmen
51
-
44
B
Lebanon FLB
Champville
79
-
85
Club Central Jounieh
48
-
49
T
Lebanon FLB
Hoops
85
-
66
Club Central Jounieh
50
-
29
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
104
-
89
Club Central Jounieh
49
-
43
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
66
-
93
Sagesse Al Hekmeh Be
30
-
40
B
Lebanon FLB
Beirut Club
101
-
91
Club Central Jounieh
44
-
46
B
Lebanon FLB
Antranik
78
-
71
Club Central Jounieh
36
-
37
B
Lebanon FLB
NSA
73
-
81
Club Central Jounieh
34
-
35
T
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
88
-
97
Mayrouba
38
-
53
B