Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 16 17 18 44 79
21 13 21 17 34 72
- Wurzburg - Basketball Braunschweig

Số liệu đội bóng

28/67(41.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/66(39.4%)
9/33(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/24(25.0%)
14/16(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/22(63.6%)
37
Tranh bóng bật bảng
43
11
Kiến tạo
12
9
Cướp bóng
6
6
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Seljaas Z.
    Seljaas Z.
    17
    5/11
    7/8
  • Crockett T.
    Crockett T.
    16
    6/12
    3/3
Board
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    14
    9
    5
  • Njie B.
    Njie B.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    5
    1
    22
  • Velicka A.
    Velicka A.
    4
    1
    24

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 3-12 2-9 1-1 4 1 3 +3 9
22 4-9 1-5 0-0 0 5 3 +6 9
23 1-5 1-4 0-0 4 0 2 +15 3
10 1-2 0-0 0-0 1 1 3 -4 2
35 5-11 0-1 7-8 6 0 4 +9 17
29 3-6 0-1 5-6 14 1 0 +11 11
17 4-7 2-4 0-0 2 1 0 +3 10
17 3-3 1-1 0-0 0 2 3 -6 7
17 4-12 2-8 1-1 3 0 4 0 11
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0

Basketball Braunschweig

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 1-4 0-1 2-2 2 1 1 -6 4
24 6-12 1-5 3-3 2 1 4 -9 16
28 4-12 0-1 0-2 6 3 3 -5 8
23 3-4 0-0 1-2 6 1 3 -3 7
19 2-5 1-2 2-3 5 0 5 -10 7
24 2-11 1-7 4-6 4 4 1 +2 9
22 4-8 1-2 0-0 6 1 3 -2 9
20 3-8 2-6 2-2 2 1 1 0 10
4 1-2 0-0 0-2 2 0 0 -2 2