Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 26 17 22 51 90
19 23 22 29 42 93
- Juventus - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

32/68(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/57(54.4%)
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/21(28.6%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/32(78.1%)
32
Tranh bóng bật bảng
32
17
Kiến tạo
18
7
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
7
24
Phạm lỗi
20
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/14(71.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown T.
    Brown T.
    21
    8/12
    1/1
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    22
    8/14
    4/5
Board
  • Beliauskas L.
    Beliauskas L.
    5
    5
    0
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Beliauskas L.
    Beliauskas L.
    5
    0
    27
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    10
    1
    29

Juventus

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 8-12 4-6 1-1 2 2 2 +5 21
27 5-11 1-3 4-5 2 0 5 -7 15
17 0-3 0-2 0-0 4 2 3 -15 0
11 1-4 1-3 0-1 1 1 3 -6 3
10 3-4 0-0 0-0 1 0 1 +12 6
27 1-6 0-0 1-2 4 3 4 -11 3
27 4-8 1-4 2-2 5 5 2 +1 11
18 3-6 2-4 0-0 3 3 2 +10 8
17 3-5 1-1 6-6 0 0 2 +8 13
16 4-8 1-2 1-2 3 1 0 -5 10
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -5 0

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 0-3 0-1 0-0 1 3 2 -7 0
34 4-8 1-4 3-4 10 1 4 -1 12
30 3-7 1-5 11-14 2 1 4 -1 18
12 3-4 1-2 0-0 2 0 3 -10 7
23 7-10 0-0 7-9 5 2 3 +1 21
29 8-14 2-5 4-5 1 10 2 +10 22
29 2-4 1-3 0-0 4 1 1 +16 5
16 4-6 0-0 0-0 3 0 1 +3 8
5 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +3 0