Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 19 22 19 43 84
34 25 31 20 59 110
- Siauliai - Lietuvos Rytas

Số liệu đội bóng

33/69(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
40/69(58.0%)
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/25(44.0%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/26(73.1%)
35
Tranh bóng bật bảng
37
21
Kiến tạo
33
8
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
21
14
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/17(82.4%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
11
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stankevicius E.
    Stankevicius E.
    14
    5/10
    3/4
  • Graves J.
    Graves J.
    16
    5/7
    2/2
Board
  • Stankevicius E.
    Stankevicius E.
    6
    6
    0
  • Flagg S.
    Flagg S.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Buchanan S.
    Buchanan S.
    6
    4
    21
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    11
    1
    19

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 6-9 0-1 0-1 2 6 4 -19 12
8 1-3 0-1 0-0 0 0 2 -16 2
29 4-8 1-4 2-2 2 4 0 -22 11
23 1-6 0-4 0-0 4 0 2 -29 2
25 3-5 0-0 0-0 4 3 3 -23 6
20 6-12 1-5 0-0 3 1 0 -4 13
20 3-6 1-1 3-6 2 4 0 -1 10
20 5-10 1-3 3-4 6 2 2 -3 14
13 1-2 1-2 0-0 0 0 5 -6 3
11 2-4 0-0 5-6 6 0 2 -2 9
3 1-3 0-0 0-0 0 0 0 -2 2
1 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -3 0

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 3-9 1-4 0-0 3 9 1 +20 7
17 5-7 4-5 2-2 4 2 2 +22 16
14 1-1 1-1 1-2 0 1 3 +18 4
17 6-8 1-3 1-2 3 3 1 +24 14
17 6-7 0-0 4-6 3 0 1 +19 16
19 1-7 0-4 0-0 0 11 2 +6 2
19 4-5 0-1 0-2 5 0 3 +4 8
18 5-8 2-2 0-0 1 2 2 -3 12
17 5-7 0-0 6-6 5 1 1 +8 16
17 1-5 1-3 2-2 7 1 3 +8 5
14 3-4 1-2 3-4 3 2 1 +6 10
5 0-1 0-0 0-0 0 1 1 -2 0