Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 30 37 32 58 127
17 24 22 18 41 81
- Lietuvos Rytas - Siauliai

Số liệu đội bóng

44/73(60.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/73(41.1%)
15/29(51.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/26(26.9%)
24/26(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
34
33
Kiến tạo
13
9
Cướp bóng
2
6
Chắn bóng trên không
6
24
Phạm lỗi
22
8
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/23(56.5%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
16/17(94.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
10
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tubelis A.
    Tubelis A.
    15
    4/7
    4/4
  • Blakes G.
    Blakes G.
    17
    7/19
    2/3
Board
  • Gudaitis A.
    Gudaitis A.
    5
    4
    1
  • Kulvietis S.
    Kulvietis S.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    7
    1
    21
  • Valinskas M.
    Valinskas M.
    3
    1
    23

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 4-10 1-4 2-3 3 2 2 +31 14
18 4-6 2-3 1-2 3 6 3 +30 11
17 4-6 1-2 2-2 3 4 1 +24 11
18 4-5 2-3 2-2 4 3 1 +17 12
18 4-6 0-0 0-0 5 1 2 +27 8
21 2-10 1-6 7-7 5 7 1 +18 12
16 4-6 2-3 0-0 3 1 3 +7 10
15 3-4 0-0 1-1 3 0 2 +12 7
14 4-7 1-2 4-4 5 0 1 +26 15
14 4-6 2-4 3-3 0 3 1 +9 13
14 4-6 1-1 2-2 0 2 4 +14 11
10 1-1 1-1 0-0 0 3 2 +15 3

Siauliai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 7-19 1-5 2-3 2 2 4 -21 17
23 4-7 0-1 1-1 0 2 5 -28 9
24 1-9 0-5 2-2 3 1 2 -36 4
19 3-8 2-5 0-0 6 1 2 -16 8
24 4-4 0-0 1-2 4 0 3 -22 9
23 2-9 2-6 3-4 2 3 2 -30 9
19 5-6 1-2 4-4 4 0 1 -27 15
14 1-4 1-2 1-2 1 3 1 -9 4
14 3-7 0-0 0-2 5 0 1 -24 6
5 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -10 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -6 0