Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 18 25 29 48 102
21 24 26 32 45 103
- BC Wolves - Jonava

Số liệu đội bóng

31/56(55.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/66(54.5%)
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/23(43.5%)
32/37(86.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/25(84.0%)
28
Tranh bóng bật bảng
32
26
Kiến tạo
21
6
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
1
26
Phạm lỗi
23
11
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/12(83.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
2
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Blazevic M.
    Blazevic M.
    24
    6/7
    12/14
  • Brewton D.
    Brewton D.
    27
    11/15
    4/5
Board
  • Blazevic M.
    Blazevic M.
    7
    6
    1
  • Pleikys O.
    Pleikys O.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Cowan Jr. A.
    Cowan Jr. A.
    11
    2
    27
  • Brewton D.
    Brewton D.
    10
    1
    32

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 2-6 0-3 8-9 2 11 2 0 12
19 4-10 0-2 2-2 1 4 2 -5 10
26 2-2 2-2 4-4 3 2 2 -2 10
19 1-5 0-0 0-0 6 0 3 +7 2
23 6-7 0-0 12-14 7 3 5 +10 24
23 5-10 3-6 3-4 1 4 5 +2 16
20 5-8 2-5 1-1 2 2 1 0 13
16 6-7 1-2 2-3 2 0 2 +1 15
12 0-2 0-1 0-0 1 0 1 -1 0
10 0-0 0-0 0-0 1 0 3 -17 0

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 11-15 1-2 4-5 4 10 1 -2 27
25 5-9 5-7 6-7 1 2 3 +4 21
14 1-3 0-1 2-2 5 3 3 -7 4
21 2-6 0-3 0-0 2 0 2 +7 4
25 5-7 0-0 4-5 7 1 4 +7 14
13 2-3 1-2 1-2 0 0 2 +3 6
13 2-8 1-5 0-0 1 0 1 -2 5
13 2-4 0-0 3-3 2 1 4 -1 7
4 1-1 0-0 0-0 1 0 0 -8 2
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0