Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 22 24 21 43 88
14 20 21 20 34 75
- Zalgiris - Neptunas

Số liệu đội bóng

33/61(54.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/62(46.8%)
9/25(36.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
13/17(76.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/16(56.3%)
39
Tranh bóng bật bảng
27
22
Kiến tạo
20
6
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
3
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Smailagic A.
    Smailagic A.
    16
    6/9
    3/5
  • Johnson N.
    Johnson N.
    16
    7/13
    1/1
Board
  • Ulanovas E.
    Ulanovas E.
    8
    6
    2
  • Waterman Z.
    Waterman Z.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Brazdeikis I.
    Brazdeikis I.
    5
    3
    27
  • Buie D.
    Buie D.
    5
    1
    27

Zalgiris

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-6 2-5 0-0 5 2 4 +10 6
15 1-8 0-4 0-0 1 3 2 0 2
27 5-8 1-2 1-1 2 5 1 +10 12
16 6-9 1-2 3-5 4 1 3 +11 16
11 0-1 0-1 0-0 2 2 2 -6 0
25 5-9 0-3 5-6 8 3 1 +26 15
24 4-8 2-4 0-0 2 4 0 +13 10
17 2-3 1-2 2-2 2 1 1 -13 7
15 5-6 0-0 0-0 6 0 1 +20 10
15 2-2 2-2 2-3 4 1 3 -6 8
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Neptunas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-13 1-5 1-1 2 3 0 +2 16
27 1-6 0-3 0-0 2 5 4 -10 2
20 3-5 2-4 0-0 0 0 3 -18 8
23 6-9 1-3 2-3 8 3 3 +5 15
19 1-7 0-0 1-5 4 2 2 -19 3
31 5-11 2-5 2-4 3 4 5 -3 14
22 4-7 2-3 2-2 0 0 1 -1 12
12 1-3 0-1 1-1 4 2 3 -3 3
4 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -5 2
3 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -11 0