Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 16 31 13 40 84
28 22 20 23 50 93
- CSM Targu Mures - BC Timisoara

Số liệu đội bóng

30/61(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/65(53.8%)
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/27(48.1%)
19/22(86.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
31
Tranh bóng bật bảng
29
16
Kiến tạo
24
7
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
20
10
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
3
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Martinic G.
    Martinic G.
    24
    7/13
    9/10
  • Edwards M.
    Edwards M.
    26
    11/16
    2/2
Board
  • Santa S.
    Santa S.
    9
    5
    4
  • Edwards M.
    Edwards M.
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Martinic G.
    Martinic G.
    5
    2
    36
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    10
    3
    35

CSM Targu Mures

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 7-13 1-1 9-10 3 5 2 -9 24
33 6-10 1-3 2-2 2 5 3 +2 15
9 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -3 0
34 8-13 0-1 2-2 9 3 3 -9 18
15 1-2 0-1 0-0 2 1 2 -3 2
26 2-9 0-2 1-1 4 1 3 -15 5
20 4-6 1-3 3-3 3 1 2 -5 12
10 1-4 1-4 2-4 1 0 1 -2 5
6 0-1 0-1 0-0 3 0 0 -4 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +3 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -2 0
1 1-1 1-1 0-0 0 0 1 +2 3

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-16 4-7 3-3 1 10 2 +20 23
29 6-10 4-8 2-2 4 1 3 +9 18
19 2-5 1-2 0-0 4 4 3 +6 5
29 3-4 1-2 3-4 3 2 2 +5 10
37 11-16 2-4 2-2 11 1 4 +6 26
30 4-9 1-3 0-0 2 6 3 +5 9
11 1-3 0-1 0-0 2 0 2 +6 2
5 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -10 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +1 0