Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 23 19 31 43 93
24 21 22 17 45 84
- Ulm - Alba Berlin

Số liệu đội bóng

25/51(49.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/64(48.4%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/28(39.3%)
34/42(81.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
34
Tranh bóng bật bảng
29
18
Kiến tạo
14
10
Cướp bóng
12
2
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
30
19
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
10
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Marcio
    Marcio
    23
    5/7
    8/10
  • Hermannsson M.
    Hermannsson M.
    20
    6/13
    6/6
Board
  • Essengue N.
    Essengue N.
    7
    3
    4
  • Wetzell Y.
    Wetzell Y.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Saraf B.
    Saraf B.
    6
    4
    27
  • Bean J.
    Bean J.
    4
    2
    27

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 2-7 2-4 2-2 3 1 2 0 8
27 4-5 1-1 11-12 4 6 0 0 20
28 1-7 0-4 6-9 3 2 2 0 8
23 1-3 1-3 2-2 5 1 4 0 5
20 5-7 3-4 8-10 1 1 4 0 23
18 5-7 0-1 4-5 7 3 4 0 14
16 1-3 0-1 1-2 5 0 2 0 1
11 2-4 1-3 0-0 1 0 1 0 5
11 2-3 0-1 0-0 4 3 1 0 4
10 2-5 1-4 0-0 0 0 1 0 5
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-12 1-5 0-0 3 0 2 0 15
27 6-13 2-8 6-6 2 3 2 0 20
27 2-5 1-4 0-1 2 4 3 0 5
7 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
8 2-3 0-0 0-0 4 0 4 0 4
26 4-8 0-0 5-6 6 3 5 0 13
24 5-9 5-8 0-0 2 1 3 0 15
17 1-5 0-3 0-0 2 0 3 0 2
15 3-4 0-0 0-0 3 1 3 0 6
12 2-5 0-0 0-0 3 2 2 0 4
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0