Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 13 16 32 32 80
17 16 15 26 33 74
- Voluntari - CSM Oradea

Số liệu đội bóng

23/55(41.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/61(44.3%)
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/24(16.7%)
24/27(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/21(76.2%)
27
Tranh bóng bật bảng
40
18
Kiến tạo
16
9
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
21
8
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
11/11(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    18
    5/12
    7/9
  • Richard K.
    Richard K.
    20
    9/18
    1/3
Board
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    9
    6
    3
  • Young K.
    Young K.
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Caffey M.
    Caffey M.
    5
    2
    25
  • Pridgett S.
    Pridgett S.
    8
    2
    29

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 6-9 4-6 0-0 1 3 3 +9 16
25 2-9 0-4 5-6 1 5 1 +2 9
23 5-7 3-4 2-2 7 1 2 +2 15
36 5-12 1-2 7-9 9 1 2 +5 18
33 2-5 0-3 2-2 1 3 3 +1 6
18 2-7 2-3 4-4 2 2 3 +3 10
16 1-5 0-2 2-2 1 3 0 +6 4
12 0-1 0-0 2-2 2 0 2 -3 2
6 0-0 0-0 0-0 0 0 5 +5 0

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 9-18 1-5 1-3 5 1 3 -12 20
21 2-6 1-4 2-2 2 1 2 0 7
29 4-5 0-0 5-6 11 0 3 0 13
26 2-4 0-0 4-4 5 3 2 -1 8
18 0-3 0-2 0-0 1 1 3 +2 0
29 4-11 1-7 2-2 5 8 2 -3 11
26 5-10 1-5 1-2 2 1 3 -5 12
10 1-3 0-1 0-0 2 0 2 -4 2
10 0-1 0-0 1-2 2 1 1 -6 1
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0