Bảng xếp hạng
KK Kumanovo 2009
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 8 | 80 | 74.4 | 5.6 | 4 | 64% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 84.3 | 72.6 | 11.7 | 2 | 91% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 75.7 | 76.2 | -0.5 | 5 | 36% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 79.8 | 73.4 | 6.4 | 60% |
Rabotnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 7 | 83.6 | 77.1 | 6.5 | 2 | 68% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 85.2 | 74.5 | 10.7 | 4 | 82% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 82 | 79.7 | 2.3 | 2 | 55% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 89.1 | 78.3 | 10.8 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Fersped Rabotnicki
74
-
79
KK Kumanovo 2009
42
-
41
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
80
-
72
KK Kumanovo 2009
48
-
37
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
85
-
83
Fersped Rabotnicki
41
-
42
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
54
-
82
Fersped Rabotnicki
29
-
35
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
119
-
83
KK Kumanovo 2009
59
-
41
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
107
-
79
Fersped Rabotnicki
59
-
46
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
98
-
92
KK Kumanovo 2009
33
-
46
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
72
-
54
Fersped Rabotnicki
38
-
25
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
97
-
81
KK Kumanovo 2009
40
-
37
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
79
-
72
KK Kumanovo 2009
37
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Fersped Rabotnicki
74
-
79
KK Kumanovo 2009
42
-
41
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
61
-
88
KK Torus Skopje
28
-
53
B
MKD SL
KK Torus Skopje
82
-
76
KK Kumanovo 2009
50
-
41
B
MKD SL
KK Torus Skopje
81
-
64
KK Kumanovo 2009
52
-
27
B
MKD SL
KK Kozuv
67
-
82
KK Kumanovo 2009
34
-
42
T
MKD SL
KK Kozuv
90
-
86
KK Kumanovo 2009
38
-
43
B
MKD SL
KK Kumanovo 2009
90
-
72
KK Kozuv
53
-
31
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
85
-
73
KK Kozuv
53
-
34
T
MKD SL
Vardar
57
-
74
KK Kumanovo 2009
31
-
36
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
97
-
74
cair 2030
57
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Fersped Rabotnicki
74
-
79
KK Kumanovo 2009
42
-
41
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
73
-
92
KK TFT Skopje
38
-
48
B
MKD SL
KK TFT Skopje
71
-
59
Fersped Rabotnicki
32
-
37
B
MKD SL
KK TFT Skopje
98
-
90
Fersped Rabotnicki
49
-
41
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
82
-
79
Pelister
50
-
36
T
MKD SL
Pelister
85
-
67
Fersped Rabotnicki
39
-
44
B
MKD SL
Pelister
101
-
77
Fersped Rabotnicki
55
-
36
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
79
-
50
Pelister
42
-
34
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
67
-
64
Pelister
36
-
33
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
90
-
80
KK Kozuv
44
-
37
T