Bảng xếp hạng

MZT Skopje
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 15 7 79.5 70.6 8.9 3 68%
Chủ 12 10 2 80.3 70.8 9.5 1 83%
Khách 10 5 5 78.5 70.5 8 3 50%
trận gần đây 10 7 3 77.4 69.1 8.3 70%
TFT Skopje
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 15 7 77.3 74.1 3.2 1 68%
Chủ 11 9 2 81.7 72.6 9.1 3 82%
Khách 11 6 5 72.8 75.5 -2.7 1 55%
trận gần đây 10 6 4 75.4 71.2 4.2 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Torus Skopje
74 - 68
KK TFT Skopje
37
-
29
T
MKD SL
KK TFT Skopje
75 - 70
KK Torus Skopje
43
-
36
B
FC
KK TFT Skopje
56 - 81
KK Torus Skopje
25
-
41
T
MKD SL
KK TFT Skopje
58 - 72
KK Torus Skopje
32
-
44
T
MKD SL
KK Torus Skopje
91 - 67
KK TFT Skopje
50
-
29
T
MKD SL
KK Torus Skopje
79 - 77
KK TFT Skopje
41
-
35
T
ABL D2
KK TFT Skopje
69 - 95
KK Torus Skopje
39
-
52
T
MKD SL
KK Torus Skopje
78 - 56
KK TFT Skopje
36
-
27
T
MKD SL
KK TFT Skopje
63 - 68
KK Torus Skopje
35
-
35
T
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
102 - 61
KK TFT Skopje
53
-
31
T

Tỷ số quá khứ   

MZT Skopje
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Kumanovo 2009
61 - 88
KK Torus Skopje
28
-
53
T
MKD SL
KK Torus Skopje
82 - 76
KK Kumanovo 2009
50
-
41
T
MKD SL
KK Torus Skopje
81 - 64
KK Kumanovo 2009
52
-
27
T
MKD SL
Phoenix 2010
62 - 84
KK Torus Skopje
28
-
48
T
MKD SL
KK Torus Skopje
87 - 55
Phoenix 2010
42
-
32
T
MKD SL
KK Torus Skopje
81 - 58
Phoenix 2010
40
-
28
T
MKD SL
KK Torus Skopje
75 - 80
Euro Nickel
33
-
36
B
MKD SL
Phoenix 2010
77 - 85
KK Torus Skopje
31
-
46
T
MKD SL
KK Torus Skopje
74 - 68
KK TFT Skopje
37
-
29
T
MKD SL
KK Kozuv
74 - 71
KK Torus Skopje
33
-
37
B
TFT Skopje
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Fersped Rabotnicki
73 - 92
KK TFT Skopje
38
-
48
T
MKD SL
KK TFT Skopje
71 - 59
Fersped Rabotnicki
32
-
37
T
MKD SL
KK TFT Skopje
98 - 90
Fersped Rabotnicki
49
-
41
T
MKD SL
cair 2030
64 - 70
KK TFT Skopje
25
-
37
T
MKD SL
KK TFT Skopje
72 - 66
cair 2030
42
-
29
T
MKD SL
KK TFT Skopje
85 - 68
cair 2030
43
-
30
T
MKD SL
KK TFT Skopje
79 - 67
Pelister
46
-
40
T
MKD SL
Euro Nickel
63 - 66
KK TFT Skopje
28
-
43
T
MKD SL
KK Torus Skopje
74 - 68
KK TFT Skopje
37
-
29
B
MKD SL
KK TFT Skopje
90 - 37
Vardar
40
-
25
T