Bảng xếp hạng

Hapoel
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 14 12 81.2 79.7 1.5 5 54%
Chủ 13 9 4 82.6 76 6.6 5 69%
Khách 13 5 8 79.8 83.5 -3.7 7 38%
trận gần đây 10 4 6 79.4 82.6 -3.2 40%
T.A Maccabi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 22 4 89.7 81.2 8.5 2 85%
Chủ 13 12 1 90.4 80.8 9.6 1 92%
Khách 13 10 3 89.1 81.5 7.6 2 77%
trận gần đây 10 8 2 89 82.6 6.4 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
T.A Maccabi
90 - 81
Hapoel
46
-
36
B
IPL
T.A Maccabi
86 - 83
Hapoel
36
-
42
B
IPL
Hapoel
72 - 79
T.A Maccabi
35
-
45
B
Israel League Cup
T.A Maccabi
82 - 75
Hapoel
51
-
36
B
IPL
Hapoel
82 - 76
T.A Maccabi
44
-
40
T
IPL
T.A Maccabi
91 - 82
Hapoel
45
-
43
B
IPL
Hapoel
84 - 86
T.A Maccabi
43
-
45
B
FC
T.A Maccabi
89 - 68
Hapoel
0
-
0
B
IPL
Hapoel
85 - 112
T.A Maccabi
38
-
54
B
IPL
T.A Maccabi
90 - 76
Hapoel
49
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Hapoel Holon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
T.A Maccabi
90 - 81
Hapoel
46
-
36
B
IPL
Bnei
81 - 83
Hapoel
39
-
41
T
IPL
Hapoel
95 - 96
Bnei
53
-
51
B
IPL
Bnei
94 - 86
Hapoel
49
-
43
B
IPL
Hapoel
99 - 94
Bnei
53
-
51
T
IPL
Bnei
78 - 86
Hapoel
32
-
43
T
IPL
Elizzur Maccabi
87 - 83
Hapoel
40
-
38
B
IPL
Hapoel Haifa
80 - 81
Hapoel
44
-
37
T
IPL
Hapoel Afula
86 - 76
Hapoel
27
-
45
B
IPL
Ata
93 - 98
Hapoel
49
-
48
T
Maccabi Tel Aviv
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IPL
T.A Maccabi
90 - 81
Hapoel
46
-
36
T
IPL
T.A Maccabi
98 - 75
Ironi Nes Ziona
48
-
40
T
IPL
Ironi Nes Ziona
65 - 83
T.A Maccabi
31
-
42
T
IPL
T.A Maccabi
96 - 73
Ironi Nes Ziona
41
-
39
T
IPL
T.A Maccabi
93 - 80
Ata
43
-
48
T
IPL
T.A Maccabi
105 - 82
Bnei
59
-
41
T
IPL
Gilboa Galil
73 - 80
T.A Maccabi
38
-
36
T
EURO
Olympiacos
99 - 93
T.A Maccabi
51
-
48
B
IPL
T.A Maccabi
83 - 95
Hapoel
35
-
43
B
EURO
T.A Maccabi
93 - 90
Bayern
48
-
44
T

47.3%
47.7%
36.2%
37.1%
54.7%
54.1%
75.9%
84.8%
29.5
33.3
17.9
19.6
7.3
6.4
12.7
12.7