Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 20 19 15 36 70
31 25 22 18 56 96
- Podcetrtek - KK Cedevita Olimpija

Số liệu đội bóng

28/62(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/66(54.5%)
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/28(46.4%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/17(64.7%)
27
Tranh bóng bật bảng
42
20
Kiến tạo
19
10
Cướp bóng
9
0
Chắn bóng trên không
4
19
Phạm lỗi
19
16
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Vukotic T.
    Vukotic T.
    18
    6/8
    2/2
  • Nikolic A.
    Nikolic A.
    21
    7/9
    3/3
Board
  • Svigelj Z.
    Svigelj Z.
    6
    4
    2
  • Beringer J.
    Beringer J.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Svigelj Z.
    Svigelj Z.
    6
    2
    25
  • Nikolic A.
    Nikolic A.
    6
    3
    24

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-15 2-6 1-1 2 5 2 -30 13
28 4-10 1-2 1-1 3 2 3 -30 10
25 0-3 0-1 0-2 6 6 3 -12 0
30 3-6 0-1 0-0 3 0 1 -24 6
24 6-9 1-1 0-0 3 1 3 -25 13
21 6-8 4-5 2-2 3 2 2 -10 18
15 2-5 1-3 1-2 2 1 4 -3 6
7 1-1 0-0 0-0 1 0 0 +6 2
6 0-2 0-0 0-0 1 2 1 +1 0
1 1-1 0-0 0-0 1 0 0 -1 2
1 0-0 0-0 0-0 1 1 0 -1 0
1 0-2 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

KK Cedevita Olimpija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 7-9 4-5 3-3 2 6 1 +23 21
23 3-10 1-5 2-2 7 1 1 +16 9
22 3-6 2-4 0-2 2 2 1 +10 8
21 4-9 1-2 2-2 3 2 4 +30 11
23 4-5 0-0 1-2 8 1 2 +31 9
21 3-7 0-1 0-0 7 1 1 -2 6
19 6-8 4-6 1-2 2 2 3 +28 17
18 2-6 0-2 0-0 1 3 2 +3 4
14 2-2 0-0 1-3 4 0 3 -5 5
11 2-4 1-3 1-1 1 1 1 -4 6