Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 23 21 21 49 91
20 15 12 20 35 67
- AEK Athens - Promitheas

Số liệu đội bóng

32/67(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/54(40.7%)
10/27(37.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/20(25.0%)
17/19(89.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/26(69.2%)
35
Tranh bóng bật bảng
32
26
Kiến tạo
12
11
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
19
12
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/9(33.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tucker R.
    Tucker R.
    20
    6/8
    4/4
  • Bazinas N.
    Bazinas N.
    16
    3/7
    10/12
Board
  • Skordilis G.
    Skordilis G.
    8
    3
    5
  • Varnado J.
    Varnado J.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Hubb P.
    Hubb P.
    6
    2
    22
  • Bazinas N.
    Bazinas N.
    5
    4
    37

AEK Athens

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-8 4-5 4-4 2 4 3 +21 20
22 6-13 3-9 0-0 2 6 3 +21 15
27 2-9 1-2 5-6 7 1 3 +20 10
25 6-9 1-3 0-0 4 2 4 +29 13
23 6-7 0-0 1-1 6 3 3 +24 13
25 1-9 1-6 2-2 2 4 2 +2 5
16 1-5 0-0 5-6 8 2 3 0 7
15 2-3 0-0 0-0 1 4 1 -1 4
6 1-2 0-1 0-0 1 0 0 0 2
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 +2 2
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +2 0

Promitheas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 3-7 0-4 10-12 2 5 2 -25 16
21 2-7 0-3 2-5 4 2 1 -23 6
33 6-13 1-3 1-1 7 2 0 -19 14
29 5-9 3-7 1-2 2 0 4 -17 14
16 2-7 0-0 1-1 2 0 2 -5 5
24 1-5 1-2 3-4 1 0 2 -9 6
12 1-3 0-0 0-0 7 1 3 -16 2
12 1-1 0-0 0-1 1 1 2 -3 2
7 1-1 0-0 0-0 3 1 1 +1 2
4 0-1 0-1 0-0 1 0 2 -4 0