Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BLB
Limburg
85
-
91
KBW
39
-
39
T
BLB
KBW
95
-
84
Limburg
44
-
48
T
BNXT
KBW
76
-
65
Limburg
42
-
35
T
BNXT
Limburg
74
-
65
KBW
39
-
30
B
BLB
Limburg
81
-
69
KBW
38
-
36
B
BLB
KBW
75
-
70
Limburg
43
-
28
T
BLB
Limburg
90
-
84
KBW
45
-
48
B
BNXT
KBW
87
-
92
Limburg
51
-
44
B
BNXT
Limburg
70
-
52
KBW
39
-
17
B
BNXT
KBW
73
-
83
Limburg
33
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BLB
Limburg
85
-
91
KBW
39
-
39
T
BLB
KBW
95
-
84
Limburg
44
-
48
T
BLB
Mons-Hainaut
67
-
92
KBW
35
-
44
T
BLB
KBW
85
-
80
Mons-Hainaut
32
-
41
T
BNXT
KBW
95
-
80
Yoast United
56
-
35
T
BNXT
KBW
70
-
68
Leiden
38
-
41
T
BNXT
Spirou
89
-
75
KBW
50
-
36
B
BNXT
KBW
78
-
79
Okapi
43
-
44
B
BNXT
KBW
93
-
67
The Bright Kings Den Helder
44
-
38
T
BNXT
Feyenoord Rotterdam
66
-
95
KBW
31
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BLB
Limburg
85
-
91
KBW
39
-
39
B
BLB
KBW
95
-
84
Limburg
44
-
48
B
BLB
PAB
77
-
82
Limburg
53
-
46
T
BLB
Limburg
86
-
82
PAB
47
-
34
T
BNXT
Limburg
79
-
88
Giants
46
-
47
B
BNXT
Limburg
99
-
97
Kortrijk Spurs
53
-
52
T
BNXT
Zwolle
69
-
84
Limburg
37
-
40
T
BNXT
Limburg
74
-
71
Leiden
41
-
39
T
BNXT
Weert
78
-
90
Limburg
51
-
43
T
BNXT
Limburg
80
-
66
Okapi
40
-
29
T