Bảng xếp hạng

Mets de Guaynabo
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 8 11 92.5 94.5 -2 9 42%
Chủ 9 5 4 95.9 95.3 0.6 8 56%
Khách 10 3 7 89.5 93.7 -4.2 9 30%
trận gần đây 10 3 7 91.2 95.5 -4.3 30%
Caguas
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 11 10 89.6 87.9 1.7 7 52%
Chủ 10 7 3 91.7 86.6 5.1 4 70%
Khách 11 4 7 87.7 89 -1.3 6 36%
trận gần đây 10 6 4 91.3 90.3 1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Caguas
111 - 99
Mets de Guaynabo
47
-
43
B
PBL
Caguas
93 - 90
Mets de Guaynabo
39
-
39
B
PBL
Mets de Guaynabo
83 - 87
Caguas
42
-
36
B
PBL
Caguas
82 - 69
Mets de Guaynabo
39
-
30
B
PBL
Mets de Guaynabo
105 - 96
Caguas
49
-
48
T
PBL
Mets de Guaynabo
108 - 112
Caguas
58
-
51
B
PBL
Caguas
92 - 76
Mets de Guaynabo
41
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Mets de Guaynabo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Caguas
111 - 99
Mets de Guaynabo
47
-
43
B
PBL
Mets de Guaynabo
89 - 92
Baamon cattle Herder
50
-
36
B
PBL
Aguada Santeros
99 - 93
Mets de Guaynabo
53
-
46
B
PBL
Gigantes Carolina
112 - 94
Mets de Guaynabo
52
-
44
B
PBL
Caguas
93 - 90
Mets de Guaynabo
39
-
39
B
PBL
Mets de Guaynabo
107 - 90
CDA
57
-
31
T
PBL
Mets de Guaynabo
92 - 104
Cangrejeros Santurce
48
-
52
B
PBL
Corbuladias Pirates
98 - 104
Mets de Guaynabo
58
-
52
T
PBL
Osos de Manati
91 - 88
Mets de Guaynabo
38
-
54
B
PBL
Mets de Guaynabo
96 - 93
Osos de Manati
48
-
39
T
Criollos de Caguas
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Caguas
100 - 109
Atleticos de San Ger
49
-
53
B
PBL
Caguas
111 - 99
Mets de Guaynabo
47
-
43
T
PBL
Baamon cattle Herder
85 - 84
Caguas
48
-
34
B
PBL
Caguas
103 - 99
Osos de Manati
52
-
50
T
PBL
Caguas
93 - 90
Mets de Guaynabo
39
-
39
T
PBL
Caguas
88 - 92
Corbuladias Pirates
50
-
46
B
PBL
Gigantes Carolina
85 - 87
Caguas
41
-
34
T
PBL
Baamon cattle Herder
86 - 84
Caguas
44
-
44
B
PBL
CDA
91 - 80
Caguas
43
-
37
B
PBL
Caguas
74 - 69
Indios de Mayaguez
43
-
43
T