Bảng xếp hạng

Hoops
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 6 10 84.4 81.4 3 9 38%
Chủ 9 5 4 86.1 75.9 10.2 4 56%
Khách 7 1 6 82.3 88.4 -6.1 10 14%
trận gần đây 10 6 4 88.8 81.1 7.7 60%
Al-Tadamoun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 2 5 79.7 91.1 -11.4 12 29%
Chủ 4 2 2 80.8 89.2 -8.4 12 50%
Khách 3 0 3 78.3 93.7 -15.4 13 0%
trận gần đây 7 2 5 79.7 91.1 -11.4 29%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Hoops
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Hoops
71 - 72
Champville
40
-
37
B
Lebanon FLB
Antonine
90 - 84
Hoops
50
-
37
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
103 - 72
Hoops
54
-
40
B
Lebanon FLB
Hoops
85 - 66
Club Central Jounieh
50
-
29
T
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
110 - 107
Hoops
38
-
53
B
Lebanon FLB
Hoops
94 - 88
Beirut Club
35
-
41
T
Lebanon FLB
Hoops
86 - 77
NSA
44
-
33
T
Lebanon FLB
Hoops
99 - 51
Mayrouba
49
-
37
T
Lebanon FLB
Al Tadamon Lebanon
73 - 81
Hoops
39
-
35
T
Lebanon FLB
Hoops
109 - 81
Homenetmen
53
-
37
T
Al-Tadamoun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
63 - 91
Beirut Club
33
-
47
B
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
88 - 80
Antranik
44
-
32
T
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
94 - 76
Mayrouba
46
-
36
T
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
78 - 110
貝魯特艾利雅德
34
-
46
B
Lebanon FLB
Homenetmen
83 - 82
Al-Tadamoun
41
-
43
B
Lebanon FLB
Antonine
93 - 71
Al-Tadamoun
54
-
41
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
105 - 82
Al-Tadamoun
51
-
38
B