Bảng xếp hạng
Margveti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 15 | 12 | 88.6 | 88.7 | -0.1 | 6 | 56% |
Chủ | 13 | 6 | 7 | 88.1 | 90.2 | -2.1 | 6 | 46% |
Khách | 14 | 9 | 5 | 89.1 | 87.4 | 1.7 | 1 | 64% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 93.8 | 94.2 | -0.4 | 50% |
Gurjaani Delta
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 12 | 82.3 | 82.9 | -0.6 | 9 | 50% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 80.1 | 77.4 | 2.7 | 8 | 55% |
Khách | 13 | 6 | 7 | 84.2 | 87.6 | -3.4 | 7 | 46% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.8 | 81.6 | -0.8 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Margveti
66
-
84
Gurjaani Delta
38
-
39
B
Georgia SK Cup
Gurjaani Delta
89
-
100
Margveti
46
-
45
T
GEO D1
Gurjaani Delta
80
-
83
Margveti
42
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Margveti
83
-
85
Torpedo Kutaisi
51
-
42
B
GEO D1
Margveti
91
-
93
Torpedo Kutaisi
45
-
52
B
GEO D1
Torpedo Kutaisi
80
-
95
Margveti
52
-
53
T
GEO D1
Torpedo Kutaisi
108
-
100
Margveti
62
-
36
B
GEO D1
Iverioni
88
-
92
Margveti
50
-
48
T
GEO D1
Margveti
97
-
95
Iverioni
56
-
39
T
GEO D1
Margveti
89
-
99
Iverioni
45
-
42
B
GEO D1
Iverioni
101
-
108
Margveti
46
-
52
T
GEO D1
Iverioni
89
-
82
Margveti
46
-
40
B
GEO D1
VSA
97
-
83
Margveti
36
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Gurjaani Delta
66
-
82
TSU Tbilisi
38
-
47
B
GEO D1
Gurjaani Delta
75
-
66
TSU Tbilisi
34
-
33
T
GEO D1
TSU Tbilisi
88
-
74
Gurjaani Delta
46
-
29
B
GEO D1
TSU Tbilisi
89
-
66
Gurjaani Delta
38
-
25
B
GEO D1
Gurjaani Delta
84
-
71
VSA
36
-
35
T
GEO D1
Gurjaani Delta
85
-
66
VSA
37
-
33
T
GEO D1
VSA
86
-
101
Gurjaani Delta
40
-
54
T
GEO D1
VSA
102
-
76
Gurjaani Delta
55
-
41
B
FC
TSU Tbilisi
82
-
78
Gurjaani Delta
42
-
41
B
GEO D1
Gurjaani Delta
69
-
93
TSU Tbilisi
39
-
43
B